Thực đơn
Mã_quốc_gia:_F Polynésie thuộc PhápISO 3166-1 numeric 258 | ISO 3166-1 alpha-3 PYF | ISO 3166-1 alpha-2 PF | Tiền tố mã sân bay ICAO NT |
Mã E.164 +689 | Mã quốc gia IOC — | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .pf | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO F- |
Mã quốc gia di động E.212 547 | Mã ba ký tự NATO PYF | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) FP | Mã MARC LOC FP |
ID hàng hải ITU 546 | Mã ký tự ITU OCE | Mã quốc gia FIPS FP | Mã biển giấy phép F |
Tiền tố GTIN GS1 — | Mã quốc gia UNDP FPL | Mã quốc gia WMO PF | Tiền tố callsign ITU — |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_F Polynésie thuộc PhápLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_F